Có 2 kết quả:
天譴 tiān qiǎn ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄢˇ • 天谴 tiān qiǎn ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the wrath of Heaven
(2) imperial displeasure
(2) imperial displeasure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the wrath of Heaven
(2) imperial displeasure
(2) imperial displeasure
Bình luận 0